STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117421 |
Túi Tyvek đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
09-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
117422 |
Túi Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/05/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
117423 |
Túi Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn dạng cuộn (phẳng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/05/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
117424 |
Túi và cuộn ép dẹt tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
117425 |
Túi vận chuyển túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
240322/TP-KQPL/LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
117426 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
430/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
117427 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
63/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117428 |
Túi xử lý máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
41.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
117429 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
02/PLTTBYT/BGP-CHL
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
117430 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công (Transfer/Freezing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|