STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117431 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
117432 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
05/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
117433 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
607/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vina Health |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
117434 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
AH-BI-PL/17000000/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT AH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117435 |
Túi đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
279/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
117436 |
Túi đo lượng máu sau sinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
117437 |
TÚI ĐO MÁU SAU SINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
172/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
117438 |
Túi đo nước tiểu cho phẫu thuật tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-186/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
117439 |
Túi độn bắp chân bằng Silicone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
780/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
117440 |
Túi độn mông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT013a/170000073/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|