STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117551 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190308.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
117552 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-CM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
117553 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-RA
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
117554 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
216/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
117555 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
1801/2024/BPL/BA-RUMEX
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
117556 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
0003/2023-NM/PLTTBYT/TTT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
117557 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
034/170000113/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
117558 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3729S PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
117559 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3730S PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
117560 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|