STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117601 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
67A/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
117602 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
326/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
117603 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
07/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
117604 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
041022
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
117605 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1110
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
117606 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1711
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
117607 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0408
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
117608 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0709
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
117609 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
117610 |
Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|