STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117611 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1110
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
117612 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1711
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
117613 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0408
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
117614 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0709
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
117615 |
Vật tư y tế tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
117616 |
Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117617 |
Vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa mắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
023-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117618 |
Vật tư y tế tiêu hao đường hô hấp, tiêu hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL025/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
117619 |
Vật tư đèn soi nội khí quản, tai mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
12/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
117620 |
Vật tư, hóa chất và dung dịch nhuộm giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
01/2024/ANDO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|