STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117621 |
Vảy hàn nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-37
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
117622 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181266 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117623 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
117624 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
117625 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117626 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117627 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117628 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117629 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117630 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|