STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117631 |
Vật liệu làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
117632 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117633 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117634 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117635 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117636 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117637 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu sửa chữa hàm tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
117638 |
Vật liệu cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
068/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
117639 |
Vật liệu cấy ghép cột sống và dụng cụ chuyên dùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
910/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
117640 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định định tính Torch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
272022/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
21/08/2022
|
|