STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117651 |
Vectorio (Hệ thống trộn và tiêm kháng Lipiodol) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
466-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
07/05/2020
|
|
117652 |
Vectorio- Hệ thống Trộn và Tiêm cTACE |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
062023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
117653 |
Vén não dạng thìa dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
412/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
117654 |
Vén rễ thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/636
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
117655 |
Vén tủy |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/592
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
117656 |
VH2O2 indicator strip 250 Pcs |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
117657 |
Vi dây dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0720
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
117658 |
Vi dây dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0084/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
30/10/2020
|
|
117659 |
Vi dây dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0150/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
13/08/2021
|
|
117660 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181594 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|