STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117661 |
Vải không dệt đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/06/2024
|
|
117662 |
Vải không dệt đóng gói dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
117663 |
Vải/ giấy gói dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
1003/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
117664 |
Vải/ tất lót bó bột |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
394-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DV QL Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
117665 |
Val-Cement |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
162-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY CO., LTD |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117666 |
Vali cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019450/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
117667 |
Vali cấp cứu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
051023/PL-NPCHN/VALI CAP CUU
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
117668 |
Vali cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019014/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
117669 |
Vali cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
07/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
117670 |
VALI CẤP CỨU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|