STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117671 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117672 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117673 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117674 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
117675 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
117676 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
117677 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
117678 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
152.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
117679 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240227-01.TIS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
117680 |
Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1969PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|