STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117691 |
Vi ống can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
254-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117692 |
Vi ống can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
138-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
117693 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018515 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
28/07/2019
|
|
117694 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04280817
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
117695 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190383.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
117696 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
92-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
117697 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0720
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
117698 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
534/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
117699 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200674 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
117700 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|