STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117691 |
Van sinh thiết ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00060-CBPL/D-EF
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
117692 |
Van tập nói |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/074
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
117693 |
Van tập nói |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1802/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
117694 |
Van tập nói Shiley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
300/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
117695 |
Van thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
117696 |
Van thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
117697 |
Van thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1022/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
30/08/2022
|
|
117698 |
Van thở CPAP và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1522/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
117699 |
Van thở ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
37/2021/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
117700 |
Van thở ra |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
25-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|