STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117701 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190383.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
117702 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
92-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
117703 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0720
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
117704 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
534/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
117705 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200674 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
117706 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
117707 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019415A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
117708 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
117709 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
12-VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
12/05/2021
|
|
117710 |
Vi ống thông |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-161/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|