STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1171 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2402-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1172 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2403-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1173 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | GT-01/KQPL |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
1174 | BÀN MỔ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC | CBPL/BM/EMECC/22 |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
1175 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2022 |
|
|
1176 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 36/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
1177 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 03/PL-NPC/22 |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
1178 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 116/PL-VQ |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
1179 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | GT-05/KQPL |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
1180 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 07.22/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|