STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118911 |
Vít xương cố định dây chằng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
069/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
118912 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-411-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
118913 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-417-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
118914 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
51/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
118915 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
52/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
118916 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
118917 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
54/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
118918 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
55/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
118919 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
020/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
118920 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
049/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|