STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118921 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-51-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
118922 |
Vít xương cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
126/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
118923 |
Vít xương cứng (Cortical bone screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
01012022/HN
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
118924 |
Vít xương cứng 3,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-32-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
118925 |
Vít xương cứng 3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-698-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
118926 |
Vít xương cứng 3.5mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
290/SGN/1121
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
118927 |
Vít xương cứng 3.5mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
038/DA-SGN/22
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2022
|
|
118928 |
Vít xương cứng 4,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-33-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
118929 |
Vít xương cứng 4.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-24-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
118930 |
Vít xương cứng bán phần ren các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
246/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|