STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118931 |
Vít xương cứng nén ép titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
191/DA-MKM/1023
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
118932 |
Vít xương cứng titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
187/DA-MKM/0423
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
118933 |
Vít xương cứng toàn ren các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
244/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
118934 |
Vít xương cứng VERTEX (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
55/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
118935 |
Vít xương cứng đầu ngôi sao 2,4 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-31-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
118936 |
Vít xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
118937 |
Vít xương cứng đường kính 3.5mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
118938 |
Vít xương cứng đường kính 4.5mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
118939 |
Vít xương cứng,vít titan các cỡ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
118940 |
Vít xương cứng tự taro các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
132/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|