STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118951 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
05/PL2022/AE
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
118952 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
03/PL2023/AE
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
118953 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
09032023VX/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
118954 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
010401/2023/Mindray
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118955 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190257-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
118956 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
14/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
118957 |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
03/PL2024/AE
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
118958 |
Vít xương dùng trong phẩu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
08/2024HME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
118959 |
Vít xương hàm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
118960 |
Vít xương khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041/MKM/0320- REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|