STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118961 |
Vít xương răng hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
02/2023HME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
118962 |
Vít xương răng hàm mặt tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022218-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
118963 |
Vít xương tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
068/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
118964 |
Vít xương tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
062/TT-ACM/22
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
118965 |
Vít xương vật liệu Titan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
078/MDN/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
118966 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-695-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
118967 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-49-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
118968 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118969 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118970 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
128/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|