STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118971 |
Vít xương tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
062/TT-ACM/22
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
118972 |
Vít xương vật liệu Titan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
078/MDN/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
118973 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-695-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
118974 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-49-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
118975 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118976 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118977 |
Vít xương xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
128/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
118978 |
Vít xương xốp (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
118979 |
Vít xương xốp 4,0 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-129-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
118980 |
Vít xương xốp 6,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-130-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|