STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118981 |
Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 7.0mm ren 16mm (Large Cannulated Cancellous Screw - 16mm Thread/ Dia 7mm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
118982 |
Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 7.0mm ren 32mm (Large Cannulated Cancellous Screw - 32mm Thread/ Dia 7mm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
118983 |
Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 7.0mm, ren 20mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
127G/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
118984 |
Vít xương xốp rỗng nòng đường kính 3.0mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
127A/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
118985 |
Vít xương xốp rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118986 |
Vít xương xốp rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118987 |
Vít xương xốp titan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
192/DA-MKM/1223
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
118988 |
Vít xương đặc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118989 |
Vít xương đặc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118990 |
Vít xương, Nẹp xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL063/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|