STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1181 |
Bàn khám sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
0601/PLTBYT-ET
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
1182 |
Bàn khám sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
36/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
1183 |
Bàn khám sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
1184 |
Bàn khám sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Đã thu hồi
16/07/2021
|
|
1185 |
Bàn khám sản (giường đẻ, bàn đẻ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
178-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
1186 |
Bàn khám sản (phụ) khoa |
A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
05/2022-KQPL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
1187 |
Bàn khám sản - phụ khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
090-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
1188 |
Bàn khám sản kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0706
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
1189 |
Bàn khám sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
APPL/12.2024
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
1190 |
Bàn khám sản khoa đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
TX-01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|