STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118991 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
0223-PL/NAMPHAT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
118992 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
57/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
118993 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
63/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
118994 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
51-2024/BPL/GS-MN
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2024
|
|
118995 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (NAC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
118996 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK MB |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
51-2024/BPL/GS-MN
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2024
|
|
118997 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK NAC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118998 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK- MB |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
02-2024/BPL/MTI-AV
|
|
Đã thu hồi
13/11/2024
|
|
118999 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
98/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
119000 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
247/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
01/08/2021
|
|