STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119071 |
Tủ bảo quản mẫu máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3194PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Hải Anh |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
119072 |
Tủ bảo quản mẫu máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3564 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
119073 |
Tủ bảo quản máu và hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
01-2/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
119074 |
Tủ bảo quản máu và hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
664- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
119075 |
Tủ bảo quản máu và hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1072021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
119076 |
Tủ bảo quản mẫu(tủ -60 độ) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1154 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
119077 |
Tủ bảo quản máu, huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
324/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
119078 |
Tủ bảo quản máu, huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
07/23082022/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
119079 |
Tủ bảo quản máu, tủ bảo quản huyết tương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1976 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
15/02/2021
|
|
119080 |
Tủ bảo quản ống nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|