STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119091 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
119092 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
184-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
119093 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 02/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119094 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
119095 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
201212MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
119096 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
09.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
119097 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
21/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2024
|
|
119098 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
03/KQPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
119099 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
43/CT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
119100 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|