STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119121 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
11/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2023
|
|
119122 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
22-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
119123 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
23-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
119124 |
TỦ LẠNH BẢO QUẢN VẮC XIN CHUYÊN DỤNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
24062024TBAA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
119125 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (-20oC÷-10oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0832021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
119126 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (2oC÷8oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0822021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
119127 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (2oC÷8oC/ -20oC÷-10oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
119128 |
Tủ lạnh bảo quản máu 40C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0802021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
119129 |
Tủ lạnh bọc chì dung trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
06-PCBPL/PHARMA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
119130 |
Tủ lạnh chuyên dụng dùng cho y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
04/2019/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|