STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119141 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
208-1/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
08/02/2020
|
|
119142 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
210-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
119143 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
119144 |
Vỏ bọc nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
2802
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
119145 |
Vỏ bọc ống nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/166
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
119146 |
Vỏ bọc ống nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/498
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2021
|
|
119147 |
Vỏ bọc tạo đường hầm trong phẫu thuật lấy sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
10/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119148 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
173-ĐP/180000023/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
119149 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
119150 |
Vỏ bọc và buồng thử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
002/2024/MED-JJV-CON
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|