STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119171 |
Vỏ kim loại (C) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
119172 |
Vỏ làm việc cho dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
44.3/012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
119173 |
Vớ nén y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
119174 |
Vớ nén y khoa chống giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
119175 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119176 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119177 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119178 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119179 |
Vỏ ngoài cho HX-20Q |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL25/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
119180 |
Vỏ ngoài dùng cho ống kính soi mềm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|