STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119201 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu tại nhà |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
40/2024-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119202 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
119203 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
124/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Accutech Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
119204 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119205 |
Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
119206 |
Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da (Percutanceous Nephrostomy Set (suction sheath)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
05022/CV-ACT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
119207 |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
32.2/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
119208 |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
32.2/012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
119209 |
Vỏ soi tử cung các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
16/23/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
17/07/2024
|
|
119210 |
Vỏ thăm khám và phẫu thuật nội soi phụ khoa |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
12/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|