STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119221 |
Vỏ trocar xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0820
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
119222 |
Vỏ trong 24 Fr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL21/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
119223 |
Vớ Y Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
008/170000126/PCBPL-BYT-CKPL
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Đã thu hồi
14/01/2021
|
|
119224 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
014/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
119225 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
07.06/PCBPL_B.CLASSIC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
119226 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
173.170000025-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
119227 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.923/PCBPL_COMP-I AD
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
119228 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.923/PCBPL_COMP-I AG
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
119229 |
Vớ Y Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL05.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
119230 |
VỚ Y KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
0010/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|