STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119241 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119242 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119243 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119244 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119245 |
Vớ y khoa Varimed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2507/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
119246 |
Vớ Y khoa Varimed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2607/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
119247 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Cotton) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
119248 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Soft) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
119249 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
222022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
119250 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
220323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|