STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119271 |
Vôi soda |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
25/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
119272 |
Vôi Soda |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
16/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
119273 |
Vôi soda (Carbon dioxide) hô hấp nhân tạo sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
119274 |
Vôi soda (Soda Lirne) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
180624/PL/MDF/VOISODA
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
119275 |
Vôi soda chuyển từ hồng sang trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
119276 |
Vôi soda chuyển từ trắng sang tím |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
119277 |
Vôi soda dạng viên (dùng để hấp thu khí CO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
020/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
119278 |
Vôi soda dùng cho máy mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0006222/QRA
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
119279 |
Vôi soda dùng trong phòng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
484-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
119280 |
Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê ( Ventisorb Pink to White ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
06FL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|