STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119281 |
Vôi soda Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
119282 |
Vôi soda KNGMEDSORB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
019 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
119283 |
Vôi soda từ trắng sang tím, túi 1kg |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
119284 |
Vôi soda từ hồng sang trắng, túi 1kg |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
119285 |
Vòng banh vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4242021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PSG Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
119286 |
Vòng bít đo huyết áp không dây các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1262/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
119287 |
Vòng cản quang hỗ trợ đánh giá đại trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
24/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
119288 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
28/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
119289 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
LGT/MAD-200803
|
Công ty TNHH Legatek |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
119290 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210594-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực
31/07/2021
|
|