STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119321 |
Vòng cổ chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
20.22/KQPL/VK2022
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
119322 |
Vòng cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-MA01-2307
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
119323 |
Vòng cu-vét có que khuấy dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1031/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
119324 |
Vòng cu-vét có que khuấy dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
186/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
119325 |
Vòng cu-vét có que khuấy sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-442/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
02/01/2020
|
|
119326 |
Vòng giữ bình 2L có thể tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119327 |
Vòng giữ bình 2L hoặc 3L Flovac |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119328 |
Vòng giữ bình 5L có thể tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119329 |
Vòng giữ cho giá đỡ ống catheter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119330 |
Vòng giữ dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
534/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
23/10/2019
|
|