STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119331 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
119332 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
119333 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
435-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
119334 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
119335 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
119336 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
119337 |
Vật liệu lấy mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
07/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
119338 |
Vật liệu mở rộng tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/DOLO/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
119339 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000351/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
119340 |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
230000599/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|