STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119401 |
Vật liệu tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
150724/BY
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
119402 |
Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
119403 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
008-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
119404 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202401/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
119405 |
Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
119406 |
Vật liệu tẩy trắng răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
456-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
119407 |
Vật liệu tẩy trắng răng. |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
240907-BY
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
119408 |
Vật liệu thạch cao đổ mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
119409 |
Vật liệu thấm hút (Bấc thấm hút, Vòng thấm hút, Miếng áp chắn sáng giác mạc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
090223/TH-BKQPLB
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
119410 |
Vật liệu thấm khô ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|