STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119401 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
119402 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0112/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
119403 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/117
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
119404 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/128
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
119405 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0335/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
119406 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/618
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
119407 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/151
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119408 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/152
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119409 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/166
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
119410 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1023PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|