STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119471 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-121-2022
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
119472 |
Vòng xoắn đóng còn ống động mạch (Coil PDA) các số |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1597/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETNAMESE MEDICAL SERVICES |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
119473 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119474 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119475 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119476 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
119477 |
Vòng đệm vít các loại chất liệu titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
189/DA-MKM/1023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
119478 |
Vòng đeo dương vật bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
119479 |
Vòng đeo dương vật bằng da |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
119480 |
Vòng đeo dương vật bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|