STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119481 |
Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
119482 |
Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
119483 |
Vòng đeo tay theo dõi nhiệt độ bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
119484 |
Vòng đeo Velcro (Replacement Velcro Strap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1799/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
119485 |
Vòng đội đầu dùng cho kính lúp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
41/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
119486 |
Vợt hớt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
05/2024/BPL-HM
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
119487 |
Vợt hớt dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
15/2023/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
119488 |
Vợt hớt dị vật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
119489 |
Vợt lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
290523/SX-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
119490 |
Vợt lấy dị vật (Single use Retrieval Net) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2024.01/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|