STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119521 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4154/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
119522 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
330 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
119523 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2602/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
119524 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3014/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
119525 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3015/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
119526 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3016/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
119527 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3294/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
119528 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
119529 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-24/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
119530 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|