STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119551 |
Xe cáng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 06/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
119552 |
Xe cáng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
28/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
119553 |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 04/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
119554 |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
09/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
119555 |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
17/HP-PL/TBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2023
|
|
119556 |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
18/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
119557 |
Xe cáng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
67/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
119558 |
Xe cáng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
67/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
119559 |
Xe cáng gấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
843/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
119560 |
Xe cáng nâng hạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1159/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|