STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119591 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
119592 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
119593 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3673/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
119594 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3048/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
119595 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-homocysteine |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4265/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
119596 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-homocysteine |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4268/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2024
|
|
119597 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1615/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
119598 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2605/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
119599 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4264/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
119600 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
74/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|