STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119611 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
119612 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-48/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
119613 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
001/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
119614 |
Xe Lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
1603/220000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
119615 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
HUELOI-PL-04/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
119616 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IWATANI VIỆT NAM |
IWTN/PL/TTBYT/02
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
119617 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20220706-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
119618 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
06-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
119619 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
07-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
119620 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/136
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|