STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119621 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
12092022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
119622 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
119623 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
05-IBM/20230426/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
119624 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
BAN BÁC ÁI XÃ HỘI - CARITAS HẢI PHÒNG |
0106/2023/PL- CARITAS
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
119625 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
01-IBM/20230626/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
119626 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
03/2023
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
119627 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
66/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
119628 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
202401/BPL-CTCARE
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
119629 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
202402/BPL-CTCARE
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
119630 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CTCARE VIỆT NAM |
202403/BPL-CTCARE
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|