STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119621 |
Vật liệu trám tạm (Caviton) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
119622 |
Vật liệu trám tạm (Caviton) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
119623 |
Vật liệu trám tạm dùng trong nha khoa (Caviton) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0223CAVITON-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
119624 |
Vật liệu trám tạm răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-003
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
119625 |
Vật liệu trám tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
18052022- TN/180000023/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
119626 |
Vật liệu trám và làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM |
1309/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
119627 |
Vật liệu trám, chữa răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
006LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
119628 |
Vật liệu trám, gắn phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20232108/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
119629 |
Vật liệu trám, hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/LN-GC/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
119630 |
Vật liệu trám, phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/GC/02
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|