STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119631 |
Túi hấp thụ 6 ngăn 6 Segmented Absorbent Pouch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
119632 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
119633 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/06
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
119634 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
62/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
119635 |
Túi hấp tiệt trùng (dạng cuộn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
119636 |
Túi hấp tiệt trùng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
85/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
119637 |
Túi hấp tiệt trùng có dán niêm phong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
81/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
119638 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
413/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
119639 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
278/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
119640 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
413/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|