STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119631 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
22024/PL-HUELOI
|
|
Đã thu hồi
02/05/2024
|
|
119632 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
32024/PL-HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
119633 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN GLOBAL MOVING (VIỆT NAM) |
01/2024/GLOBAL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
119634 |
XE LĂN - WHEELCHAIR BME 4611c |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI ANH |
VB01
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
119635 |
Xe lăn chạy điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
01-0118ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
119636 |
XE LĂN CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
108-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
119637 |
Xe lăn cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1850/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
119638 |
Xe lăn cho người khuyết Tật |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
310-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
119639 |
Xe lăn cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018063 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
119640 |
Xe lăn cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
089-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|