STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119651 |
TỦ ĐỰNG THIẾT BỊ NỘI SOI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
10/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
119652 |
Tủ đựng thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
575.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
119653 |
TỦ ĐỰNG THUỐC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
119654 |
Tủ đựng thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
07/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
119655 |
Tủ đựng thuốc |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
119656 |
Tủ đựng thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
119657 |
Tủ đựng thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
21/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2024
|
|
119658 |
Tủ đựng thuốc cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 06/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
119659 |
Tủ đựng thuốc cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2253/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
119660 |
Tủ đựng thuốc có ngăn đựng thuốc độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|