STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119651 |
Xe lăn dùng cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
06/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
119652 |
Xe lăn dùng cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
HMP2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
119653 |
Xe lăn gấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
119654 |
Xe lăn không nhiễm từ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần giải pháp y tế Việt |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
119655 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210104 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
119656 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
119657 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
119658 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
119659 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
119660 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|