STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119661 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
119662 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
119663 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
119664 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
119665 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
119666 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1159/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
119667 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
119668 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH, |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
119669 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021502/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KMV |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
119670 |
XE LĂN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
06/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|