STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119691 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
119692 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
119693 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
119694 |
xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
XelandienZhejianglan2
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
119695 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIA DỤNG E GROUP |
01/EGROUP/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
119696 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VIỆT |
01/PL/TamViet/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
119697 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VIỆT |
02/PL/TamViet/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
119698 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
02/KQPL-CDT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
119699 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
230224/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
119700 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VIỆT |
02-PL/TAMVIET
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|