STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119731 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210869/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
119732 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200006 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
119733 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời ( Tempron) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
119734 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Tempron) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
119735 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
119736 |
Vật liệu làm răng giả tạm thời (Unifast III) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
119737 |
Vật liệu làm răng nhựa giả |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202443/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
119738 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA EASY |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
119739 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1982021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
119740 |
Vật liệu làm răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1992021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|