STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119741 |
Xe tập đi dùng cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
108/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
119742 |
Xe tập đi, Ghế bô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
119743 |
Xe tập đi, Ghế bô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
119744 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018176 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư An Nhiên |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
119745 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018164 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
119746 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1184/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỰC PHẨM THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
119747 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2253/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
119748 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2259/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
119749 |
Xe tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000055/PCBA-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
119750 |
Xe tiêm 2 tầng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1651A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|