STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119751 |
Xe tiêm 2 tầng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 06/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
119752 |
Xe tiêm 3 tầng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 02/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119753 |
Xe tiêm bệnh án điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 02/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119754 |
Xe tiêm dùng trong cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307AB-SAIKANG
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
119755 |
Xe tiêm hai tầng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
230000107/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
119756 |
XE TIÊM THUỐC |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
076-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
119757 |
Xe tiêm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
95/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
119758 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
119759 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
253/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
119760 |
Xe tiêm, xe đẩy cấp phát thuốc, dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
1106/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|