STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119761 |
Xe tiêm hai tầng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
230000107/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
119762 |
XE TIÊM THUỐC |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
076-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
119763 |
Xe tiêm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
95/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
119764 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
119765 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
253/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
119766 |
Xe tiêm, xe đẩy cấp phát thuốc, dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
1106/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
119767 |
XE TIÊM. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
119768 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
09/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
119769 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
11/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
119770 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|